Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.30
S
10
Pentakill
1.32
S
9
True Damage
2.32
S
8
Siêu Quẩy
3.08
S
6
Cuồng Nhiệt
3.19
S
6
Liên Kích
3.20
S
7
Đồng Quê
3.18
S
4
Hyperpop
3.21
S
9
Thuật Sư
3.20
S
6
Punk
3.40
S
6
Hộ Pháp
3.39
S
6
Emo
3.41
S
4
Jazz
3.31
S
10
Heartsteel
3.14
S
8
Vệ Binh
3.43
S
4
Hộ Pháp
3.55
S
7
K/DA
3.58
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.57
S
2
Hyperpop
3.58
S
1
ILLBEATS
3.59
S
3
Hyperpop
3.64
S
6
Tuyệt Sắc
3.67
S
6
Đấu Sĩ
3.76
S
7
Pentakill
3.81
S
3
Thuật Sư
3.75
A
6
Tai To Mặt Lớn
3.82
A
4
Emo
3.87
A
2
Đao Phủ
3.83
A
3
Fan Cứng
3.82
A
6
Disco
3.80
A
2
Emo
3.88
A
7
Thánh Ra Vẻ
3.87
A
3
K/DA
3.89
A
4
Fan Cứng
3.93
A
2
Hộ Pháp
3.95
A
4
Punk
4.00
A
6
Đao Phủ
3.93
A
2
True Damage
3.95
A
7
Thuật Sư
3.95
A
1
Đột Phá
3.95
A
5
EDM
3.96
A
6
Vệ Binh
3.99
A
5
Thuật Sư
4.00
A
1
Nhạc Trưởng
3.99
B
2
Siêu Quẩy
4.11
B
4
Liên Kích
4.08
B
1
Biến Số
4.07
B
5
Fan Cứng
4.14
B
1
Hyperpop
4.15
B
6
True Damage
4.13
B
4
Đao Phủ
4.21
B
3
Pentakill
4.28
B
2
Đấu Sĩ
4.26
C
2
EDM
4.29
C
2
Cuồng Nhiệt
4.28
C
4
Tuyệt Sắc
4.28
C
2
Vệ Binh
4.34
C
6
Siêu Quẩy
4.40
C
4
Siêu Quẩy
4.41
C
2
Liên Kích
4.39
C
5
Đồng Quê
4.41
C
4
Đấu Sĩ
4.45
C
4
EDM
4.46
C
4
Cuồng Nhiệt
4.49
C
3
Jazz
4.43
C
2
Jazz
4.46
D
4
Vệ Binh
4.55
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.55
D
4
Tai To Mặt Lớn
4.55
D
2
Tuyệt Sắc
4.57
D
5
Pentakill
4.58
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.61
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.65
D
6
8-bit
4.56
D
5
Disco
4.66
D
4
8-bit
4.73
D
2
Punk
4.82
D
3
Đồng Quê
4.88
D
3
EDM
4.86
D
5
K/DA
4.97
D
3
Heartsteel
4.99
D
2
8-bit
5.00
D
3
Disco
5.16
D
4
True Damage
5.26
D
7
Heartsteel
5.33
D
4
Disco
5.52
D
5
Heartsteel
6.27